Kết quả tra cứu kanji
Chi tiết chữ kanji 恐れ戦く
Hán tự
恐
- KHỦNG, KHÚNGKunyomi
おそ.れるおそ.るおそ.ろしいこわ.いこわ.がる
Onyomi
キョウ
Số nét
10
JLPT
N3
Bộ
凡 PHÀM 工 CÔNG 心 TÂM
Nghĩa
Sợ. Dọa nạt, làm cho người ta sợ hãi. Một âm là khúng.
Giải nghĩa
- Sợ. Như khủng khiếp [恐怯] rất sợ hãi.
- Sợ. Như khủng khiếp [恐怯] rất sợ hãi.
- Dọa nạt, làm cho người ta sợ hãi. Như khủng bố [恐怖] dùng những hành động tàn bạo làm cho người khác sợ hãi.
- Một âm là khúng. E ngại, lo đến việc ngoài ý tưởng đều gọi là khúng.
Ví dụ phân loại theo cách đọc
Kunyomi
おそ.れる
恐れる | おそれる | E lệ |
こわ.い
恐い | こわい | Làm hoảng sợ |
こわ.がる
恐がる | こわがる | Để (thì) sợ hãi (của) |
Onyomi