Kết quả tra cứu kanji
Chi tiết chữ kanji 恬淡
Hán tự
恬
- ĐIỀMKunyomi
やすら.くやす.い
Onyomi
テン
Số nét
9
Nghĩa
Yên. Lặng lẽ.
Giải nghĩa
- Yên. Như điềm bất vi quái [恬不為怪] yên nhiên chẳng cho làm lạ.
- Yên. Như điềm bất vi quái [恬不為怪] yên nhiên chẳng cho làm lạ.
- Lặng lẽ. Như điềm đạm [恬淡] nhạt nhẽo, phong điềm lãng tĩnh [風恬浪靜] gió yên sóng lặng.