Chi tiết chữ kanji 悒うつぼ
Hán tự
悒
- ẤPKunyomi
ふさ.ぐうれ.える
Onyomi
ユウ
Số nét
10
Nghĩa
Áy náy, lo. Như ấp ấp bất lạc [悒悒不樂] áy náy chẳng vui.
Giải nghĩa
- Áy náy, lo. Như ấp ấp bất lạc [悒悒不樂] áy náy chẳng vui.
- Áy náy, lo. Như ấp ấp bất lạc [悒悒不樂] áy náy chẳng vui.