Chi tiết chữ kanji 悲愴感
Hán tự
愴
- SẢNGKunyomi
いたま.しいいた.む
Onyomi
ソウ
Số nét
13
Bộ
忄 TÂM 倉 THƯƠNG
Nghĩa
Thương xót. Trần Tử Ngang [陳子昂] : Độc sảng nhiên nhi thế hạ [獨愴然而涕下] (Đăng U Châu đài ca [登幽州臺歌]) Một mình đau thương mà rơi nước mắt.
Giải nghĩa
- Thương xót. Trần Tử Ngang [陳子昂] : Độc sảng nhiên nhi thế hạ [獨愴然而涕下] (Đăng U Châu đài ca [登幽州臺歌]) Một mình đau thương mà rơi nước mắt.
- Thương xót. Trần Tử Ngang [陳子昂] : Độc sảng nhiên nhi thế hạ [獨愴然而涕下] (Đăng U Châu đài ca [登幽州臺歌]) Một mình đau thương mà rơi nước mắt.
Onyomi
ソウ
悲愴 | ひそう | Sự bi thương |