Chi tiết chữ kanji 悽惨
Hán tự
悽
- THÊKunyomi
いたむ
Onyomi
セイ
Số nét
11
Nghĩa
Thương. Như thê sảng [悽愴], thê nhiên [悽然] đều nghĩa là xót thương cả.
Giải nghĩa
- Thương. Như thê sảng [悽愴], thê nhiên [悽然] đều nghĩa là xót thương cả.
- Thương. Như thê sảng [悽愴], thê nhiên [悽然] đều nghĩa là xót thương cả.