Chi tiết chữ kanji 惘然
Hán tự
惘
- VÕNGKunyomi
あき.れる
Onyomi
ボウモウ
Số nét
11
Nghĩa
Chán nản, tả cái dáng thất chí. Như trướng võng [悵惘] thất chí buồn bã.
Giải nghĩa
- Chán nản, tả cái dáng thất chí. Như trướng võng [悵惘] thất chí buồn bã.
- Chán nản, tả cái dáng thất chí. Như trướng võng [悵惘] thất chí buồn bã.