Chi tiết chữ kanji 惡の華
Hán tự
惡
- ÁC, Ố, ÔKunyomi
わる.いあ.しにく.いああいずくにいずくんぞにく.む
Onyomi
アクオ
Số nét
12
Nghĩa
Ác. Xấu. Một âm là ố. Xấu hổ. Một âm là ô.
Giải nghĩa
- Ác.
- Ác.
- Xấu. Như ác tướng [惡相] tướng xấu, ác thanh [惡聲] tiếng xấu, v.v.
- Một âm là ố. Ghét. Khả ố [可惡] đáng ghét.
- Xấu hổ. Như tu ố chi tâm [羞惡之心] chưng lòng hổ thẹn.
- Một âm là ô. Sao thế ? Như ô thị hà ngôn dã [惡是何言也] ồ, thế là lời nói gì vậy ?