Kết quả tra cứu kanji
Chi tiết chữ kanji 惨澹
Hán tự
澹
- ĐẠMKunyomi
あわ.い
Onyomi
タンセン
Số nét
16
Bộ
詹 CHIÊM 氵 THỦY
Nghĩa
Yên tĩnh, điềm tĩnh. Đạm nhiên [澹然] (1) điềm tĩnh, (2) dáng sóng nước dao động.
Giải nghĩa
- Yên tĩnh, điềm tĩnh.
- Yên tĩnh, điềm tĩnh.
- Đạm nhiên [澹然] (1) điềm tĩnh, (2) dáng sóng nước dao động.