Tra cứu
Dịch
Cộng đồng
JLPT
Từ của tôi
Luyện đọc
Thi thử
Chuyên ngành
Dịch hội thoại
Hội thoại
Tên tiếng Nhật
Việc làm
Giới thiệu
Nâng cấp
Cài đặt
Khám phá
Từ điển mở
Mazii
Trải nghiệm ứng dụng Mazii
Trải nghiệm
Tra cứu
Đăng nhập
Đăng ký
Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
Nhật - Việt
Từ vựng
Hán tự
Mẫu câu
Ngữ pháp
Nhật - Nhật
Kết quả tra cứu kanji
答
ĐÁP
問
VẤN
愚
NGU
Chi tiết chữ kanji 愚問愚答
Hán tự
答
- ĐÁP
Kunyomi
こた.える
こた.え
Onyomi
トウ
Số nét
12
JLPT
N4
Bộ
⺮
合
HỢP
Phân tích
Nghĩa
Báo đáp, đáp lại. Trả lời lại.
Giải nghĩa
Báo đáp, đáp lại.
Báo đáp, đáp lại.
Trả lời lại.
Thu gọn
Xem thêm
Ví dụ phân loại theo cách đọc
Kunyomi
こた.える
答える
こたえる
Trả lời
こた.え
答え
こたえ
Trả lời
答える
こたえる
Trả lời
受け答え
うけこたえ
Trả lời
復答
ふくこたえ
Sự trả lời
珍答
ちんこたえ
Cạnh giường
Onyomi
トウ
答辞
とうじ
Hình thức trả lời
即答
そくとう
Tức thời trả lời
口答
こうとう
Cãi giả
名答
めいとう
Câu trả lời đúng
回答
かいとう
Đối đáp