Chi tiết chữ kanji 愚鈍な
Hán tự
鈍
- ĐỘNKunyomi
にぶ.いにぶ.るにぶ-なま.るなまく.ら
Onyomi
ドン
Số nét
12
JLPT
N2
Bộ
金 KIM 屯 TRUÂN
Nghĩa
Nhụt, đối lại với nhuệ [銳] sắc. Phàm cái gì không được lưu lợi, không trôi chảy đều gọi là độn. Chậm chạp, ngu độn, trí khôn không nhanh nhẹn.
Giải nghĩa
- Nhụt, đối lại với nhuệ [銳] sắc.
- Nhụt, đối lại với nhuệ [銳] sắc.
- Phàm cái gì không được lưu lợi, không trôi chảy đều gọi là độn.
- Chậm chạp, ngu độn, trí khôn không nhanh nhẹn. Như trì độn [遲鈍] đần độn.
Ví dụ phân loại theo cách đọc
Kunyomi
にぶ.い
Onyomi