Tra cứu
Dịch
Cộng đồng
JLPT
Từ của tôi
Luyện đọc
Thi thử
Chuyên ngành
Dịch hội thoại
Hội thoại
Từ điển mở
Tên tiếng Nhật
Việc làm
Giới thiệu
Nâng cấp
Cài đặt
Blog
Tiếp thị liên kết
Mazii
Trải nghiệm ứng dụng Mazii
Trải nghiệm
Tra cứu
Đăng nhập
Đăng ký
Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
Nhật - Việt
Từ vựng
Hán tự
Mẫu câu
Ngữ pháp
Nhật - Nhật
Chi tiết chữ kanji 愛の探偵たち
Hán tự
偵
- TRINH
Onyomi
テイ
Số nét
11
JLPT
N1
Bộ
貞
TRINH
亻
NHÂN
Phân tích
Nghĩa
Rình xét. Như trinh thám [偵探] dò xét.
Giải nghĩa
Rình xét. Như trinh thám [偵探] dò xét.
Rình xét. Như trinh thám [偵探] dò xét.
Onyomi
テイ
偵知
ていち
Sự do thám
偵察
ていさつ
Trinh sát
偵察する
ていさつ
Trinh sát
内偵
ないてい
Việc điều tra bí mật
密偵
みってい
Mật thám
Kết quả tra cứu kanji
偵
TRINH
愛
ÁI
探
THAM, THÁM