Chi tiết chữ kanji 愛国金釵会
Hán tự
釵
- SAI, THOAKunyomi
かざしかんざし
Onyomi
サイサ
Số nét
11
Nghĩa
Cái thoa cài đầu của đàn bà, cái trâm. Ta quen đọc là chữ thoa. Như kim thoa [金釵] trâm vàng.
Giải nghĩa
- Cái thoa cài đầu của đàn bà, cái trâm. Ta quen đọc là chữ thoa. Như kim thoa [金釵] trâm vàng.
- Cái thoa cài đầu của đàn bà, cái trâm. Ta quen đọc là chữ thoa. Như kim thoa [金釵] trâm vàng.