Chi tiết chữ kanji 愛媛県道・高知県道2号城川檮原線
Hán tự
檮
- ĐÀOOnyomi
トウ
Số nét
18
Nghĩa
Đào ngột [檮杌] tên một giống ác thú. Ngu dốt, ngơ ngẩn.
Giải nghĩa
- Đào ngột [檮杌] tên một giống ác thú. Ngày xưa dùng tiếng ấy để gọi các kẻ hư ác.
- Đào ngột [檮杌] tên một giống ác thú. Ngày xưa dùng tiếng ấy để gọi các kẻ hư ác.
- Ngu dốt, ngơ ngẩn.