Chi tiết chữ kanji 愛新覚羅奕訢
Hán tự
訢
- HÂN, HIKunyomi
よろこ.ぶ
Onyomi
キンコンキ
Số nét
11
Nghĩa
Vui, cùng nghĩa với chữ hân [欣]. Nấu, hấp. Một âm là hi.
Giải nghĩa
- Vui, cùng nghĩa với chữ hân [欣].
- Vui, cùng nghĩa với chữ hân [欣].
- Nấu, hấp.
- Một âm là hi. Hi hợp [訢合] hòa khí giao cảm.