Tra cứu
Dịch
Cộng đồng
JLPT
Từ của tôi
Luyện đọc
Thi thử
Chuyên ngành
Dịch hội thoại
Hội thoại
Từ điển mở
Tên tiếng Nhật
Việc làm
Giới thiệu
Nâng cấp
Cài đặt
Blog
Tiếp thị liên kết
Mazii
Trải nghiệm ứng dụng Mazii
Trải nghiệm
Tra cứu
Đăng nhập
Đăng ký
Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
Nhật - Việt
Từ vựng
Hán tự
Mẫu câu
Ngữ pháp
Nhật - Nhật
Chi tiết chữ kanji 慕容僂
Hán tự
僂
- LŨ
Kunyomi
かが.む
Onyomi
ロウ
ル
Số nét
13
Nghĩa
Ủ lũ [傴僂] còng lưng (gù).
Giải nghĩa
Ủ lũ [傴僂] còng lưng (gù).
Ủ lũ [傴僂] còng lưng (gù).
Onyomi
ル
佝僂
くる
Lưng gù
傴僂
くる
Lưng gù
佝僂病
くるびょう
Bệnh còi xương
Kết quả tra cứu kanji
僂
LŨ
容
DUNG, DONG
慕
MỘ