Kết quả tra cứu kanji
Chi tiết chữ kanji 慣習国際法
Hán tự
慣
- QUÁNKunyomi
な.れるな.らす
Onyomi
カン
Số nét
14
JLPT
N3
Bộ
貫 QUÁN 忄 TÂM
Nghĩa
Quen. Như tập quán [習慣] tập quen.
Giải nghĩa
- Quen. Như tập quán [習慣] tập quen.
- Quen. Như tập quán [習慣] tập quen.
Ví dụ phân loại theo cách đọc
Kunyomi
な.れる
Onyomi