Chi tiết chữ kanji 慨する
Hán tự
慨
- KHÁIOnyomi
ガイ
Số nét
13
JLPT
N1
Bộ
忄 TÂM 既 KÍ
Nghĩa
Tức giận bồn chồn. Than thở.
Giải nghĩa
- Tức giận bồn chồn. Như khảng khái [慷慨].
- Tức giận bồn chồn. Như khảng khái [慷慨].
- Than thở. Như khái nhiên [慨然] bùi ngùi vậy.
Onyomi