Chi tiết chữ kanji 憔悴
Hán tự
憔
- TIỀUKunyomi
やつ.れるやせ.る
Onyomi
ショウセウソウ
Số nét
15
Bộ
忄 TÂM 焦 TIÊU
Nghĩa
Tiều tụy [憔悴] khốn khổ. Hốc hác.
Giải nghĩa
- Tiều tụy [憔悴] khốn khổ.
- Tiều tụy [憔悴] khốn khổ.
- Hốc hác. Như nhan sắc tiều tụy [顏色憔悴] mặt mũi hốc hác trông đáng thương lắm.
Onyomi
ショウ
憔悴 | しょうすい | Sự làm gầy mòn |