Chi tiết chữ kanji 憚り乍ら
Hán tự
憚
- ĐẠNKunyomi
はばか.る
Onyomi
タンタ
Số nét
15
Bộ
單 ĐAN 忄 TÂM
Nghĩa
Kiêng sợ. Nản.
Giải nghĩa
- Kiêng sợ. Như tứ vô kị đạn [肆無忌憚] ngông láo không kiêng sợ gì.
- Kiêng sợ. Như tứ vô kị đạn [肆無忌憚] ngông láo không kiêng sợ gì.
- Nản. Như quá tắc vật đạn cải [過則勿憚改] lỗi thì chớ nản đổi.
Onyomi
タン
忌憚 | きたん | Dè dặt |