Chi tiết chữ kanji 憧憬
Hán tự
憬
- CẢNHKunyomi
あこが.れる
Onyomi
ケイ
Số nét
15
Bộ
景 CẢNH 忄 TÂM
Nghĩa
Hiểu biết, tỉnh ngộ, có ý lo sợ mà tỉnh cơn mê ra gọi là cảnh nhiên [憬然].
Giải nghĩa
- Hiểu biết, tỉnh ngộ, có ý lo sợ mà tỉnh cơn mê ra gọi là cảnh nhiên [憬然].
- Hiểu biết, tỉnh ngộ, có ý lo sợ mà tỉnh cơn mê ra gọi là cảnh nhiên [憬然].
Ví dụ
# | Từ vựng | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|---|---|---|---|
1 | 憧憬 | どうけい | SUNG CẢNH | ước ao |