Chi tiết chữ kanji 憮然
Hán tự
憮
- VŨ, HỦKunyomi
いつくし.む
Onyomi
ブコ
Số nét
15
Bộ
忄 TÂM 無 VÔ
Nghĩa
Vũ nhiên [憮然] bùi ngùi, tái người đi, tả cái dáng người thất ý. Một âm là hủ.
Giải nghĩa
- Vũ nhiên [憮然] bùi ngùi, tái người đi, tả cái dáng người thất ý.
- Vũ nhiên [憮然] bùi ngùi, tái người đi, tả cái dáng người thất ý.
- Một âm là hủ. Tươi đẹp, cũng một nghĩa như chữ vũ [嫵].
Onyomi
ブ
憮然 | ぶぜん | Chán nản |