Tra cứu
Dịch
Cộng đồng
JLPT
Từ của tôi
Luyện đọc
Thi thử
Chuyên ngành
Dịch hội thoại
Hội thoại
Tên tiếng Nhật
Việc làm
Giới thiệu
Nâng cấp
Cài đặt
Khám phá
Từ điển mở
Mazii
Trải nghiệm ứng dụng Mazii
Trải nghiệm
Tra cứu
Đăng nhập
Đăng ký
Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
Nhật - Việt
Từ vựng
Hán tự
Mẫu câu
Ngữ pháp
Nhật - Nhật
Kết quả tra cứu kanji
懐
HOÀI
疑
NGHI
Chi tiết chữ kanji 懐疑
Hán tự
懐
- HOÀI
Kunyomi
ふところ
なつ.かしい
なつ.かしむ
なつ.く
なつ.ける
なず.ける
いだ.く
おも.う
Onyomi
カイ
エ
Số nét
16
JLPT
N1
Bộ
十
THẬP
罒
VÕNG
衣
Y
忄
TÂM
Phân tích
Nghĩa
Hoài cổ, nhớ nhung
Giải nghĩa
Hoài cổ, nhớ nhung
Hoài cổ, nhớ nhung
Ví dụ phân loại theo cách đọc
Kunyomi
ふところ
懐手
ふところで
Với những bàn tay trong những cái túi
久懐
ひさふところ
Dài (lâu) - thương yêu hy vọng
山懐
やまふところ
Thung lũng trong một ngọn núi
懐銭
ふところぜに
Bỏ vào túi tiền
襟懐
えりふところ
Suy nghĩ trong lòng
なつ.かしい
懐かしい
なつかしい
Nhớ tiếc
人懐かしい
ひとなつかしい
Cô đơn
なつ.かしむ
懐かしむ
なつかしむ
Nhớ tiếc
昔を懐かしむ
むかしをなつかしむ
Tới cảnh quan đã qua với nỗi nhớ nhà
なつ.く
懐く
なつく
Trở nên thân thiết
なつ.ける
懐ける
なつける
Lôi kéo về
Onyomi
カイ
懐古
かいこ
Nỗi nhớ nhà
懐炉
かいろ
Đồ sưởi ấm bỏ túi
懐疑
かいぎ
Hoài nghi
懐紙
かいし
Khăn giấy
素懐
そかい
Một thương yêu hy vọng