Chi tiết chữ kanji 懶熊
Hán tự
懶
- LẠI, LÃNKunyomi
ものういおこたる
Onyomi
ランライ
Số nét
19
Nghĩa
Tăng lại [憎懶] rơ ghét, hiềm ghét. Một âm là lãn.
Giải nghĩa
- Tăng lại [憎懶] rơ ghét, hiềm ghét.
- Tăng lại [憎懶] rơ ghét, hiềm ghét.
- Một âm là lãn. Lười, cũng như chữ [嬾]. Nguyễn Du [阮攸] : Trung tuần lão thái phùng nhân lãn [中旬老態逢人懶] (Quỷ Môn đạo trung [鬼門道中]) Tuổi (mới) trung tuần mà đã có vẻ già (nên) lười gặp người (vì ngại việc thù tiếp).
Ví dụ
# | Từ vựng | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|---|---|---|---|
1 | 樹懶 | きものう | THỤ LẠI | sự lười biếng |