Kết quả tra cứu kanji
Chi tiết chữ kanji 戊戌の変法
Hán tự
戌
- TUẤTKunyomi
いぬ
Onyomi
ジュツ
Số nét
6
Bộ
戊 MẬU 一 NHẤT
Nghĩa
Chi Tuất, chi thứ mười trong 12 chi. Khuất tuất [屈戌] cái kê-môn (crémone, espagnolette); làm bằng một thanh sắt đứng, khi vặn tay nắm, kéo lên hạ xuống được, để đóng cánh cửa.
Giải nghĩa
- Chi Tuất, chi thứ mười trong 12 chi. Từ 7 giờ tối đến 9 giờ tối là giờ Tuất.
- Chi Tuất, chi thứ mười trong 12 chi. Từ 7 giờ tối đến 9 giờ tối là giờ Tuất.
- Khuất tuất [屈戌] cái kê-môn (crémone, espagnolette); làm bằng một thanh sắt đứng, khi vặn tay nắm, kéo lên hạ xuống được, để đóng cánh cửa.