Kết quả tra cứu kanji
Chi tiết chữ kanji 成績証明書
Hán tự
績
- TÍCHOnyomi
セキ
Số nét
17
JLPT
N2
Bộ
責 TRÁCH 糸 MỊCH
Nghĩa
Đánh sợi, xe sợi. Công nghiệp, sự gì tích lũy mãi đến thành hiệu cũng gọi là tích.
Giải nghĩa
- Đánh sợi, xe sợi. Nguyễn Du [阮攸] : Nữ sự duy tích ma [女事惟績麻] (Hoàng Mai sơn thượng thôn [黃梅山上村]) Việc đàn bà chỉ là xe sợi gai.
- Đánh sợi, xe sợi. Nguyễn Du [阮攸] : Nữ sự duy tích ma [女事惟績麻] (Hoàng Mai sơn thượng thôn [黃梅山上村]) Việc đàn bà chỉ là xe sợi gai.
- Công nghiệp, sự gì tích lũy mãi đến thành hiệu cũng gọi là tích. Như công tích [功績] công cán, lao tích [勞績] công lao. Xét công các quan lại để thăng thưởng gọi là khảo tích [考績].
Onyomi