Tra cứu
Dịch
Cộng đồng
JLPT
Từ của tôi
Luyện đọc
Thi thử
Chuyên ngành
Dịch hội thoại
Hội thoại
Tên tiếng Nhật
Việc làm
Giới thiệu
Nâng cấp
Cài đặt
Khám phá
Từ điển mở
Mazii
Trải nghiệm ứng dụng Mazii
Trải nghiệm
Tra cứu
Đăng nhập
Đăng ký
Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
Nhật - Việt
Từ vựng
Hán tự
Mẫu câu
Ngữ pháp
Nhật - Nhật
Kết quả tra cứu kanji
蹊
HỀ
館
QUÁN
大
ĐẠI, THÁI
図
ĐỒ
学
HỌC
情
TÌNH
報
BÁO
成
THÀNH
書
THƯ
Chi tiết chữ kanji 成蹊大学情報図書館
Hán tự
蹊
- HỀ
Kunyomi
みち
わた.る
Onyomi
ケイ
Số nét
17
Nghĩa
Lối người đi, lối đi. Đi tắt qua.
Giải nghĩa
Lối người đi, lối đi.
Lối người đi, lối đi.
Đi tắt qua.
Thu gọn
Xem thêm
Onyomi
ケイ
鼠蹊
そけい
Háng
鼠蹊部
そけいぶ
Háng