Chi tiết chữ kanji 戚墅堰区
Hán tự
墅
- THỰKunyomi
しもやしき
Onyomi
ショヤ
Số nét
14
Nghĩa
Ruộng, nhà, ngoài chỗ nhà ở lại làm riêng một chỗ để nghỉ ngơi gọi là biệt thự [別墅].
Giải nghĩa
- Ruộng, nhà, ngoài chỗ nhà ở lại làm riêng một chỗ để nghỉ ngơi gọi là biệt thự [別墅].
- Ruộng, nhà, ngoài chỗ nhà ở lại làm riêng một chỗ để nghỉ ngơi gọi là biệt thự [別墅].