Chi tiết chữ kanji 戛然
Hán tự
戛
- KIẾTKunyomi
ほこ
Onyomi
カツ
Số nét
11
Nghĩa
Tục dùng như chữ kiết [戞].
Giải nghĩa
- Tục dùng như chữ kiết [戞].
- Tục dùng như chữ kiết [戞].
Onyomi
カツ
戛然 | かつぜん | Tiếng vang khi đánh vào cái gì đó cứng |
戛
- KIẾT戛然 | かつぜん | Tiếng vang khi đánh vào cái gì đó cứng |