Kết quả tra cứu kanji
Chi tiết chữ kanji 投票率
Hán tự
票
- PHIẾU, TIÊU, PHIÊUOnyomi
ヒョウ
Số nét
11
JLPT
N1
Bộ
覀 示 KÌ
Nghĩa
Chứng chỉ, cái dấu hiệu để nêu tên cho dễ nhận. Một âm là tiêu. Lại một âm là phiêu.
Giải nghĩa
- Chứng chỉ, cái dấu hiệu để nêu tên cho dễ nhận. Như hối phiếu [匯票] cái phiếu đổi lấy tiền bạc.
- Chứng chỉ, cái dấu hiệu để nêu tên cho dễ nhận. Như hối phiếu [匯票] cái phiếu đổi lấy tiền bạc.
- Một âm là tiêu. Lửa lém, lửa bay.
- Lại một âm là phiêu. Nhẹ nhàng, nhanh.
Onyomi