Chi tiết chữ kanji 披瀝
Hán tự
瀝
- LỊCHKunyomi
したた.る
Onyomi
レキ
Số nét
19
Nghĩa
Nhỏ giọt (nước chảy từng giọt xuống). Lọc. Tích lịch [滴瀝] tí tách (tiếng mưa tuyết). Giọt rượu thừa.
Giải nghĩa
- Nhỏ giọt (nước chảy từng giọt xuống).
- Nhỏ giọt (nước chảy từng giọt xuống).
- Lọc.
- Tích lịch [滴瀝] tí tách (tiếng mưa tuyết).
- Giọt rượu thừa.