Kết quả tra cứu kanji
Chi tiết chữ kanji 抵抗を試みる
Hán tự
試
- THÍKunyomi
こころ.みるため.す
Onyomi
シ
Số nét
13
JLPT
N4
Bộ
言 NGÔN 式 THỨC
Nghĩa
Thử. Thi, so sánh tài nghệ để xem hơn kém gọi là thí. Nếm. Dò thử.
Giải nghĩa
- Thử. Như thí dụng [試用] thử dùng.
- Thử. Như thí dụng [試用] thử dùng.
- Thi, so sánh tài nghệ để xem hơn kém gọi là thí. Như khảo thí [考試] thi khảo.
- Dùng,
- Nếm.
- Dò thử.
Mẹo
Tại lễ (式): "Bạ
Ví dụ phân loại theo cách đọc
Kunyomi
Onyomi