Tra cứu
Dịch
Cộng đồng
JLPT
Từ của tôi
Luyện đọc
Thi thử
Chuyên ngành
Dịch hội thoại
Hội thoại
Tên tiếng Nhật
Việc làm
Giới thiệu
Nâng cấp
Cài đặt
Blog
Tiếp thị liên kết
Từ điển mở
Mazii
Trải nghiệm ứng dụng Mazii
Trải nghiệm
Tra cứu
Đăng nhập
Đăng ký
Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
Nhật - Việt
Từ vựng
Hán tự
Mẫu câu
Ngữ pháp
Nhật - Nhật
Kết quả tra cứu kanji
拇
MẪU
指
CHỈ
Chi tiết chữ kanji 拇指
Hán tự
拇
- MẪU
Kunyomi
おやゆび
Onyomi
ボ
Số nét
8
Bộ
母
MẪU
扌
THỦ
Phân tích
Nghĩa
Ngón tay cái, ngón chân cái. Cũng gọi là mẫu chỉ [拇指].
Giải nghĩa
Ngón tay cái, ngón chân cái. Cũng gọi là mẫu chỉ [拇指].
Ngón tay cái, ngón chân cái. Cũng gọi là mẫu chỉ [拇指].
Onyomi
ボ
拇指
ぼし
Giở (lật)
拇印
ぼいん
Nguyên âm