Chi tiết chữ kanji 拈華微笑
Hán tự
拈
- NIÊMKunyomi
ひね.る
Onyomi
ネンセンデン
Số nét
8
Nghĩa
Gión lấy, nhắc lấy, dùng ngón tay lấy vật gì gọi là niêm. Như niêm hoa vi tiếu [拈花微笑] cầm hoa mỉm cười.
Giải nghĩa
- Gión lấy, nhắc lấy, dùng ngón tay lấy vật gì gọi là niêm. Như niêm hoa vi tiếu [拈花微笑] cầm hoa mỉm cười.
- Gión lấy, nhắc lấy, dùng ngón tay lấy vật gì gọi là niêm. Như niêm hoa vi tiếu [拈花微笑] cầm hoa mỉm cười.
Ví dụ
# | Từ vựng | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|---|---|---|---|
1 | 拈くる | NIÊM | sự quay nhanh |