Chi tiết chữ kanji 拗くれる
Hán tự
拗
- ẢO, ÁO, HÚCKunyomi
ねじ.れるこじ.れるす.ねるねじ.ける
Onyomi
オウヨウイクユウ
Số nét
8
Bộ
幼 ẤU 扌 THỦ
Nghĩa
Bẻ. Một âm là áo. Lại một âm là húc.
Giải nghĩa
- Bẻ.
- Bẻ.
- Một âm là áo. Như áo lệ [拗戾] cố ý ngang trái, chấp áo [執拗] cố bướng.
- Lại một âm là húc. Đè nén đi.
Ví dụ phân loại theo cách đọc
Kunyomi
こじ.れる
拗れる | こじれる | Làm phức tạp |
す.ねる
拗ねる | すねる | Để (thì) cáu kỉnh |
ねじ.ける
拗ける | ねじける | Tới đường cong |
Onyomi