Chi tiết chữ kanji 拙い
Hán tự
拙
- CHUYẾTKunyomi
つたな.い
Onyomi
セツ
Số nét
8
JLPT
N1
Bộ
扌 THỦ 出 XUẤT
Nghĩa
Vụng về. Lời nói tự nhún mình.
Giải nghĩa
- Vụng về.
- Vụng về.
- Lời nói tự nhún mình. Như chuyết tác [拙作] bài làm của kẻ vụng về này.
Ví dụ phân loại theo cách đọc
Kunyomi
Onyomi