Tra cứu
Dịch
Cộng đồng
JLPT
Từ của tôi
Luyện đọc
Thi thử
Chuyên ngành
Dịch hội thoại
Hội thoại
Từ điển mở
Tên tiếng Nhật
Việc làm
Giới thiệu
Nâng cấp
Cài đặt
Blog
Tiếp thị liên kết
Mazii
Trải nghiệm ứng dụng Mazii
Trải nghiệm
Tra cứu
Đăng nhập
Đăng ký
Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
Nhật - Việt
Từ vựng
Hán tự
Mẫu câu
Ngữ pháp
Nhật - Nhật
Chi tiết chữ kanji 拡げる
Hán tự
拡
- KHUẾCH
Kunyomi
ひろ.がる
ひろ.げる
ひろ.める
Onyomi
カク
コウ
Số nét
8
JLPT
N1
Bộ
広
QUẢNG
扌
THỦ
Phân tích
Nghĩa
Khuếch đại
Giải nghĩa
Khuếch đại
Khuếch đại
Ví dụ phân loại theo cách đọc
Kunyomi
ひろ.がる
拡がる
ひろがる
Tới sự trải ra (ở ngoài)
ひろ.げる
拡げる
ひろげる
Tới sự trải ra
切り拡げる
きりひろげる
Tới sự cắt và rộng ra
繰り拡げる
くりひろげる
Để mở ra
Onyomi
カク
拡大
かくだい
Sự mở rộng
拡大する
かくだい
Mở rộng
拡散
かくさん
Sự khuyếch tán
拡散する
かくさん
Khuếch tán
軍拡
ぐんかく
Sự tăng cường vũ trang
Kết quả tra cứu kanji
拡
KHUẾCH