Kết quả tra cứu kanji
Chi tiết chữ kanji 拭き掃除する
Hán tự
拭
- THỨCKunyomi
ぬぐ.うふ.く
Onyomi
ショクシキ
Số nét
9
Bộ
式 THỨC 扌 THỦ
Nghĩa
Lau. Như phất thức [拂拭] lau quét, thức lệ [拭淚] lau nước mắt.
Giải nghĩa
- Lau. Như phất thức [拂拭] lau quét, thức lệ [拭淚] lau nước mắt.
- Lau. Như phất thức [拂拭] lau quét, thức lệ [拭淚] lau nước mắt.
Ví dụ phân loại theo cách đọc
Kunyomi
ふ.く
拭く | ふく | Chùi |
Onyomi
ショク
払拭 | ふっしょく | Lau chùi ngoài |
シキ
清拭 | せいしき | Bồn tắm |