Chi tiết chữ kanji 挫く
Hán tự
挫
- TỎAKunyomi
くじ.くくじ.ける
Onyomi
ザサ
Số nét
10
Bộ
坐 TỌA 扌 THỦ
Nghĩa
Bẻ. Thất bại nhỏ gọi là tỏa. Âm điệu rời rạc cũng gọi là tỏa. Khuất nhục.
Giải nghĩa
- Bẻ.
- Bẻ.
- Thất bại nhỏ gọi là tỏa. Như tỏa chiết [挫折] vấp ngã, thua.
- Âm điệu rời rạc cũng gọi là tỏa.
- Khuất nhục.