Tra cứu
Dịch
Cộng đồng
JLPT
Từ của tôi
Luyện đọc
Thi thử
Chuyên ngành
Dịch hội thoại
Hội thoại
Từ điển mở
Tên tiếng Nhật
Việc làm
Giới thiệu
Nâng cấp
Cài đặt
Blog
Tiếp thị liên kết
Mazii
Trải nghiệm ứng dụng Mazii
Trải nghiệm
Tra cứu
Đăng nhập
Đăng ký
Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
Nhật - Việt
Từ vựng
Hán tự
Mẫu câu
Ngữ pháp
Nhật - Nhật
Chi tiết chữ kanji 挿錠
Hán tự
挿
- SÁP
Kunyomi
さ.す
はさ.む
Onyomi
ソウ
Số nét
10
JLPT
N1
Bộ
扌
THỦ
申
THÂN
千
THIÊN
Phân tích
Nghĩa
Cho vào, thêm vào
Giải nghĩa
Cho vào, thêm vào
Cho vào, thêm vào
Ví dụ phân loại theo cách đọc
Kunyomi
さ.す
挿す
さす
Đính thêm
花瓶に花を挿す
かびんにはなをさす
Để đặt những hoa trong một cái bình
Onyomi
ソウ
挿図
そうず
Sự minh hoạ
挿画
そうが
((quyển) sách) sự minh họa
挿花
そうか
Ra hoa sự sắp đặt
挿話
そうわ
Tình tiết
内挿
ないそう
Phép nội suy
Kết quả tra cứu kanji
挿
SÁP
錠
ĐĨNH