Chi tiết chữ kanji 捉まえる
Hán tự
捉
- TRÓCKunyomi
とら.える
Onyomi
ソクサク
Số nét
10
Bộ
扌 THỦ 足 TÚC
Nghĩa
Nắm chặt. Bắt, bắt ép.
Giải nghĩa
- Nắm chặt.
- Nắm chặt.
- Bắt, bắt ép. Như tróc nã [捉拿] tìm bắt.
Ví dụ phân loại theo cách đọc
Kunyomi
とら.える
Onyomi