Chi tiết chữ kanji 掎鹿寺
Hán tự
掎
- KỈ, Ỷ, KIKunyomi
ひ.く
Onyomi
キ
Số nét
11
Nghĩa
Co một bên, chia quân đóng hai mặt để chế quân giặc gọi là kỉ giốc [掎角]. $ Ta quen đọc là chữ ỷ. $ Cũng đọc là chữ ki.
Giải nghĩa
- Co một bên, chia quân đóng hai mặt để chế quân giặc gọi là kỉ giốc [掎角]. $ Ta quen đọc là chữ ỷ. $ Cũng đọc là chữ ki.
- Co một bên, chia quân đóng hai mặt để chế quân giặc gọi là kỉ giốc [掎角]. $ Ta quen đọc là chữ ỷ. $ Cũng đọc là chữ ki.