Chi tiết chữ kanji 排斥する
Hán tự
斥
- XÍCHKunyomi
しりぞ.ける
Onyomi
セキ
Số nét
5
JLPT
N1
Bộ
斤 CÂN 丶 CHỦ
Nghĩa
Đuổi, gạt ra. Chê, bác. Bới thấy. Dò xem. Khai thác. Đất mặn.
Giải nghĩa
- Đuổi, gạt ra.
- Đuổi, gạt ra.
- Chê, bác. Như chỉ xích [指斥] chỉ chỗ lầm ra mà bác đi.
- Bới thấy. Như sung xích [充斥] bới thấy rất nhiều. Sự vật đầy dẫy cũng gọi là sung xích.
- Dò xem. Như xích hậu [斥候] dò xét xem tình hình quân địch thế nào.
- Khai thác. Như xích thổ [斥土] khai thác đất cát.
- Đất mặn.