Kết quả tra cứu kanji
Chi tiết chữ kanji 採油 (油脂)
Hán tự
採
- THẢI, THÁIKunyomi
と.る
Onyomi
サイ
Số nét
11
JLPT
N2
Bộ
采 THẢI 扌 THỦ
Nghĩa
Hái. Chọn nhặt. Dị dạng của chữ [采].
Giải nghĩa
- Hái. Như thải liên [採蓮] hái sen, thải cúc [採菊] hái cúc, v.v.
- Hái. Như thải liên [採蓮] hái sen, thải cúc [採菊] hái cúc, v.v.
- Chọn nhặt. Như thải tuyển [採選] chọn lấy. Nguyên viết là chữ thải [采]. $ Ta quen đọc là chữ thái.
- Dị dạng của chữ [采].
Ví dụ phân loại theo cách đọc
Kunyomi
と.る
Onyomi