Chi tiết chữ kanji 探偵オペラ ミルキィホームズ
Hán tự
偵
- TRINHOnyomi
テイ
Số nét
11
JLPT
N1
Bộ
貞 TRINH 亻 NHÂN
Nghĩa
Rình xét. Như trinh thám [偵探] dò xét.
Giải nghĩa
- Rình xét. Như trinh thám [偵探] dò xét.
- Rình xét. Như trinh thám [偵探] dò xét.
Onyomi
偵
- TRINH