Kết quả tra cứu kanji
Chi tiết chữ kanji 掻い撫で
Hán tự
撫
- PHỦ, MÔKunyomi
な.でる
Onyomi
ブフ
Số nét
15
Bộ
無 VÔ 扌 THỦ
Nghĩa
Yên ủi, phủ dụ. Vỗ về. Cầm, tuốt, vuốt. Một âm là mô.
Giải nghĩa
- Yên ủi, phủ dụ. Như trấn phủ [鎮撫] đóng quân để giữ cho dân được yên, chiêu phủ [招撫] chiêu tập các kẻ lưu tán phản loạn về yên phận làm ăn, v.v.
- Yên ủi, phủ dụ. Như trấn phủ [鎮撫] đóng quân để giữ cho dân được yên, chiêu phủ [招撫] chiêu tập các kẻ lưu tán phản loạn về yên phận làm ăn, v.v.
- Vỗ về. Như phủ dục [撫育] vỗ về nuôi nấng.
- Cầm, tuốt, vuốt. Như phủ kiếm [撫劍] tuốt gươm.
- Một âm là mô. Cũng như chữ mô [摹].
Onyomi