Kết quả tra cứu kanji
Chi tiết chữ kanji 掻き氷
Hán tự
掻
- TAOKunyomi
か.く
Onyomi
ソウ
Số nét
11
Bộ
虫 TRÙNG 又 HỰU 扌 THỦ
Nghĩa
Gãi; cào; toát mồ hôi.
Giải nghĩa
- Gãi; cào; toát mồ hôi.
- Gãi; cào; toát mồ hôi.
- scratch, rake, comb, paddle, behead
Ví dụ phân loại theo cách đọc
Kunyomi
Onyomi