Kết quả tra cứu kanji
Chi tiết chữ kanji 換わる
Hán tự
換
- HOÁNKunyomi
か.える-か.えるか.わる
Onyomi
カン
Số nét
12
JLPT
N2
Bộ
奐 HOÁN 扌 THỦ
Nghĩa
Đổi, cải. Thay đổi. Xấc xược.
Giải nghĩa
- Đổi, cải. Như cải hoán [改換] sửa đổi.
- Đổi, cải. Như cải hoán [改換] sửa đổi.
- Thay đổi. Vương Bột [王勃] : Vật hoán tinh di kỉ độ thu [物換星移幾度秋] (Đằng Vương các [滕王閣]) Vật đổi sao dời đã bao nhiêu mùa thu rồi.
- Xấc xược.
Ví dụ phân loại theo cách đọc
Kunyomi
か.える
Onyomi