Chi tiết chữ kanji 援助をもたらす
Hán tự
援
- VIÊN, VIỆNOnyomi
エン
Số nét
12
JLPT
N1
Bộ
爰 VIÊN 扌 THỦ
Nghĩa
Vin. Kéo, dắt. Một âm là viện.
Giải nghĩa
- Vin. Như viên lệ [援例] vin lệ cũ.
- Vin. Như viên lệ [援例] vin lệ cũ.
- Kéo, dắt. Như thiên hạ nịch, viên chi dĩ đạo [天下溺援之以道] thiên hạ chìm đắm, phải lấy đạo mà kéo dắt lên.
- Một âm là viện. Cứu giúp. Như viện binh [援兵] binh đến cứu giúp.
Onyomi