Chi tiết chữ kanji 揶揄嘲笑
Hán tự
揄
- DUOnyomi
ヨウユウユ
Số nét
12
Bộ
兪 DU 扌 THỦ
Nghĩa
Dắt, kéo. Du dương [揄揚] khen lao. Gia du [揶揄] trêu ghẹo, chế diễu.
Giải nghĩa
- Dắt, kéo.
- Dắt, kéo.
- Du dương [揄揚] khen lao.
- Gia du [揶揄] trêu ghẹo, chế diễu.
Onyomi
ユ
揶揄 | やゆ | Nói đùa |