Chi tiết chữ kanji 揺籃のうた
Hán tự
籃
- LAMKunyomi
かご
Onyomi
ラン
Số nét
21
Bộ
⺮ 監 GIAM
Nghĩa
Cái giỏ sách tay để đựng các đồ mua bán cho tiện (cái thùng có quai, cái làn).
Giải nghĩa
- Cái giỏ sách tay để đựng các đồ mua bán cho tiện (cái thùng có quai, cái làn).
- Cái giỏ sách tay để đựng các đồ mua bán cho tiện (cái thùng có quai, cái làn).